XSMN 26/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/12/2023
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 89 | 32 |
G.7 | 876 | 999 | 605 |
G.6 | 6058 5098 2109 | 0471 6155 1436 | 7122 8043 8699 |
G.5 | 4400 | 5334 | 1215 |
G.4 | 24426 66254 08609 89870 42783 57490 98945 | 34370 65766 58671 92162 54307 79987 07558 | 35063 90067 11547 36384 15126 63008 62475 |
G.3 | 94222 88704 | 02242 08366 | 63340 21237 |
G.2 | 90944 | 31140 | 82100 |
G.1 | 15787 | 36603 | 49038 |
G.ĐB | 274974 | 632601 | 757302 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 26/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00, 09, 04 |
1 | - |
2 | 26, 22 |
3 | - |
4 | 45, 44 |
5 | 58, 54 |
6 | - |
7 | 76, 70, 74 |
8 | 80, 83, 87 |
9 | 98, 90 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 26/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 34 |
4 | 42, 40 |
5 | 55, 58 |
6 | 66, 62, 66 |
7 | 71, 70, 71 |
8 | 89, 87 |
9 | 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 26/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 00, 02 |
1 | 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 32, 37, 38 |
4 | 43, 47, 40 |
5 | - |
6 | 63, 67 |
7 | 75 |
8 | 84 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |