XSMN 26/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 26/12/2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 38 | 03 |
G.7 | 372 | 868 | 728 |
G.6 | 2970 6453 5724 | 5250 6826 7503 | 9640 9689 9303 |
G.5 | 5342 | 0438 | 0260 |
G.4 | 94061 70590 54456 17420 78073 07804 36709 | 44091 83794 00833 20455 41171 58321 12949 | 18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883 |
G.3 | 66114 01489 | 80501 64941 | 83296 81479 |
G.2 | 12074 | 90334 | 54547 |
G.1 | 19600 | 87747 | 77242 |
G.ĐB | 076641 | 156650 | 933087 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 00 |
1 | 17, 14 |
2 | 24, 20 |
3 | - |
4 | 42, 41 |
5 | 53, 56 |
6 | 61 |
7 | 72, 70, 73, 74 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | - |
2 | 26, 21 |
3 | 38, 38, 33, 34 |
4 | 49, 41, 47 |
5 | 50, 55, 50 |
6 | 68 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 91, 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 26/12/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | - |
2 | 28, 26, 20, 29, 20 |
3 | 31 |
4 | 40, 47, 42 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 71, 79 |
8 | 89, 83, 87 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |