XSMN 28/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/01/2020
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 45 | 45 |
G.7 | 844 | 582 | 089 |
G.6 | 9624 7443 0829 | 1916 4437 4111 | 7081 8095 5205 |
G.5 | 1654 | 1975 | 6367 |
G.4 | 03512 98062 23594 30433 48025 10763 33884 | 92274 96449 66798 58687 34002 24514 28685 | 73939 52868 99955 00688 86949 68809 61377 |
G.3 | 40171 04763 | 23989 86891 | 38431 67357 |
G.2 | 13465 | 99184 | 39587 |
G.1 | 29502 | 62485 | 86036 |
G.ĐB | 790214 | 223900 | 335205 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 28/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 14 |
2 | 24, 29, 25 |
3 | 33 |
4 | 42, 44, 43 |
5 | 54 |
6 | 62, 63, 63, 65 |
7 | 71 |
8 | 84 |
9 | 94 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 28/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 16, 11, 14 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 45, 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 74 |
8 | 82, 87, 85, 89, 84, 85 |
9 | 98, 91 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 28/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39, 31, 36 |
4 | 45, 49 |
5 | 55, 57 |
6 | 67, 68 |
7 | 77 |
8 | 89, 81, 88, 87 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |