XSMN 28/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/01/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 91 | 44 |
G.7 | 029 | 820 | 766 |
G.6 | 6515 2814 2374 | 7044 1828 9756 | 7631 0054 8132 |
G.5 | 7918 | 7431 | 1099 |
G.4 | 26310 83288 01264 88848 68862 79074 27631 | 71318 61245 94881 32994 75688 76248 90011 | 01627 91018 41013 09438 35780 78443 83972 |
G.3 | 91573 69909 | 62137 53563 | 92321 53083 |
G.2 | 22995 | 86107 | 20571 |
G.1 | 45767 | 31971 | 89360 |
G.ĐB | 854091 | 229909 | 816662 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 28/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15, 14, 18, 10 |
2 | 29 |
3 | 31 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 69, 64, 62, 67 |
7 | 74, 74, 73 |
8 | 88 |
9 | 95, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 28/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 18, 11 |
2 | 20, 28 |
3 | 31, 37 |
4 | 44, 45, 48 |
5 | 56 |
6 | 63 |
7 | 71 |
8 | 81, 88 |
9 | 91, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 28/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 13 |
2 | 27, 21 |
3 | 31, 32, 38 |
4 | 44, 43 |
5 | 54 |
6 | 66, 60, 62 |
7 | 72, 71 |
8 | 80, 83 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |