XSMN 28/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/02/2023
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 58 | 14 |
G.7 | 276 | 414 | 656 |
G.6 | 1974 3254 8354 | 4676 8542 0254 | 4409 8691 0953 |
G.5 | 9361 | 1705 | 4694 |
G.4 | 88046 58320 30250 88434 40509 03368 97830 | 02101 49636 96928 93746 42309 94125 54072 | 79287 48453 86735 86424 18321 78332 56434 |
G.3 | 52286 00548 | 89314 16511 | 55590 14423 |
G.2 | 87863 | 97828 | 56588 |
G.1 | 12850 | 20998 | 40885 |
G.ĐB | 803738 | 957411 | 514645 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 28/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 34, 30, 38 |
4 | 46, 48 |
5 | 54, 54, 50, 50 |
6 | 61, 68, 63 |
7 | 76, 74 |
8 | 86 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 28/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01, 09 |
1 | 14, 14, 11, 11 |
2 | 28, 25, 28 |
3 | 36 |
4 | 42, 46 |
5 | 58, 54 |
6 | - |
7 | 76, 72 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 28/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14 |
2 | 24, 21, 23 |
3 | 35, 32, 34 |
4 | 45 |
5 | 56, 53, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87, 88, 85 |
9 | 91, 94, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |