XSMN 28/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/03/2023
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 87 | 36 |
G.7 | 472 | 857 | 391 |
G.6 | 7712 2376 8559 | 6392 8476 6415 | 3498 4372 1002 |
G.5 | 8076 | 8740 | 0834 |
G.4 | 17323 80909 98480 91826 60817 87566 34910 | 73114 23449 16872 57744 20654 55842 54607 | 78763 18433 36845 37733 22580 64529 18829 |
G.3 | 61080 47571 | 12493 72374 | 98365 66108 |
G.2 | 83540 | 67958 | 75143 |
G.1 | 47169 | 37986 | 51119 |
G.ĐB | 479410 | 414948 | 043286 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 28/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 17, 10, 10 |
2 | 23, 26 |
3 | 32 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 66, 69 |
7 | 72, 76, 76, 71 |
8 | 80, 80 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 28/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 49, 44, 42, 48 |
5 | 57, 54, 58 |
6 | - |
7 | 76, 72, 74 |
8 | 87, 86 |
9 | 92, 93 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 28/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 19 |
2 | 29, 29 |
3 | 36, 34, 33, 33 |
4 | 45, 43 |
5 | - |
6 | 63, 65 |
7 | 72 |
8 | 80, 86 |
9 | 91, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |