XSMN 28/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/04/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 57 | 89 |
G.7 | 901 | 943 | 033 |
G.6 | 0844 6881 2558 | 3011 6084 4078 | 3154 5147 8846 |
G.5 | 9683 | 3713 | 5593 |
G.4 | 22094 59774 42141 09649 28627 83820 86253 | 59073 34215 32412 35395 40371 83788 29271 | 08105 50174 83454 10230 86905 18272 53470 |
G.3 | 85621 40652 | 83568 29242 | 35411 79618 |
G.2 | 46948 | 60445 | 92349 |
G.1 | 01855 | 06222 | 17277 |
G.ĐB | 648030 | 145183 | 273978 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 28/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 27, 20, 21 |
3 | 30 |
4 | 44, 41, 49, 48 |
5 | 58, 53, 52, 55 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 81, 83 |
9 | 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 28/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 13, 15, 12 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 43, 42, 45 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 78, 73, 71, 71 |
8 | 84, 88, 83 |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 28/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 11, 18 |
2 | - |
3 | 33, 30 |
4 | 47, 46, 49 |
5 | 54, 54 |
6 | - |
7 | 74, 72, 70, 77, 78 |
8 | 89 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |