XSMN 28/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/04/2014
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 46 | 87 |
G.7 | 068 | 780 | 281 |
G.6 | 6292 6118 2563 | 4831 9994 9864 | 6180 4383 7298 |
G.5 | 1446 | 3736 | 2693 |
G.4 | 59940 98574 98170 16345 94017 28672 87064 | 60836 00657 37003 16370 98815 37454 67614 | 29733 22779 57463 24044 68505 02090 33199 |
G.3 | 07813 77513 | 26747 90748 | 55411 03112 |
G.2 | 83468 | 61146 | 07208 |
G.1 | 79837 | 91755 | 44809 |
G.ĐB | 874129 | 811323 | 853210 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 28/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 18, 17, 13, 13 |
2 | 29 |
3 | 37 |
4 | 46, 40, 45 |
5 | - |
6 | 68, 63, 64, 68 |
7 | 74, 70, 72 |
8 | - |
9 | 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 28/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 14 |
2 | 23 |
3 | 31, 36, 36 |
4 | 46, 47, 48, 46 |
5 | 57, 54, 55 |
6 | 64 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 94 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 28/04/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 09 |
1 | 11, 12, 10 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 79 |
8 | 87, 81, 80, 83 |
9 | 98, 93, 90, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |