XSMN 28/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/04/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 78 | 19 |
G.7 | 620 | 088 | 860 |
G.6 | 5485 2013 5072 | 7144 1092 3995 | 4435 1115 2422 |
G.5 | 6744 | 3801 | 3180 |
G.4 | 62715 53719 19554 28875 45699 16986 81501 | 58808 11169 88610 09406 96938 46961 98190 | 60844 87786 10952 01783 28380 34200 17953 |
G.3 | 42825 89018 | 53795 87746 | 76106 90569 |
G.2 | 28845 | 75308 | 30262 |
G.1 | 93270 | 67922 | 71016 |
G.ĐB | 004186 | 429901 | 063241 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 28/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 15, 19, 18 |
2 | 20, 25 |
3 | - |
4 | 44, 45 |
5 | 54 |
6 | 60 |
7 | 72, 75, 70 |
8 | 85, 86, 86 |
9 | 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 28/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 06, 08, 01 |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 38 |
4 | 44, 46 |
5 | - |
6 | 69, 61 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 92, 95, 90, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 28/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 19, 15, 16 |
2 | 22 |
3 | 35 |
4 | 44, 41 |
5 | 52, 53 |
6 | 60, 69, 62 |
7 | - |
8 | 80, 86, 83, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |