XSMN 28/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/04/2023
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 07 | 67 |
G.7 | 156 | 256 | 512 |
G.6 | 3144 5907 4393 | 1367 7365 9382 | 1644 3766 0386 |
G.5 | 5339 | 7371 | 9361 |
G.4 | 33733 93464 32783 58636 34368 06105 27494 | 78279 93399 06133 86733 42785 70699 70146 | 19040 87874 50459 59248 16254 27065 00513 |
G.3 | 18754 38768 | 30725 37676 | 63243 66406 |
G.2 | 33277 | 76112 | 18899 |
G.1 | 84732 | 18454 | 53254 |
G.ĐB | 567668 | 156511 | 640107 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 28/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 39, 33, 36, 32 |
4 | 44 |
5 | 56, 54 |
6 | 64, 68, 68, 68 |
7 | 77 |
8 | 83 |
9 | 93, 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 28/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 11 |
2 | 25 |
3 | 33, 33 |
4 | 46 |
5 | 56, 54 |
6 | 67, 65 |
7 | 71, 79, 76 |
8 | 82, 85 |
9 | 99, 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 28/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 12, 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 40, 48, 43 |
5 | 59, 54, 54 |
6 | 67, 66, 61, 65 |
7 | 74 |
8 | 86 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |