XSMN 28/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/08/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 66 | 98 |
G.7 | 946 | 416 | 288 |
G.6 | 8554 0848 3638 | 5172 8530 4650 | 9166 5099 7724 |
G.5 | 1283 | 1632 | 6647 |
G.4 | 71314 17687 84754 12974 69447 06379 59323 | 91081 84294 96115 18826 00105 38527 09626 | 53739 29171 39373 60938 86765 83493 25325 |
G.3 | 86797 52020 | 98584 61625 | 88238 95321 |
G.2 | 13387 | 36002 | 76907 |
G.1 | 35719 | 13414 | 96166 |
G.ĐB | 616420 | 663525 | 683938 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 28/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 14, 19 |
2 | 23, 20, 20 |
3 | 38 |
4 | 46, 48, 47 |
5 | 54, 54 |
6 | - |
7 | 74, 79 |
8 | 83, 87, 87 |
9 | 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 28/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02 |
1 | 16, 15, 14 |
2 | 26, 27, 26, 25, 25 |
3 | 30, 32 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 72 |
8 | 81, 84 |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 28/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 24, 25, 21 |
3 | 39, 38, 38, 38 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 66, 65, 66 |
7 | 71, 73 |
8 | 88 |
9 | 98, 99, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |