XSMN 28/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/08/2022
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 73 | 11 |
G.7 | 439 | 455 | 793 |
G.6 | 2167 8699 7787 | 9061 3510 9921 | 7005 4051 3606 |
G.5 | 1194 | 8509 | 0200 |
G.4 | 19862 15233 92292 67358 66386 86358 32826 | 14892 85731 53802 42507 73946 82191 36279 | 58644 01320 28588 50002 15969 04534 86579 |
G.3 | 59920 81912 | 77479 52313 | 46161 04848 |
G.2 | 82674 | 82981 | 45329 |
G.1 | 27715 | 81072 | 38979 |
G.ĐB | 652977 | 442607 | 188658 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 28/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 15 |
2 | 26, 20 |
3 | 39, 33 |
4 | 43 |
5 | 58, 58 |
6 | 67, 62 |
7 | 74, 77 |
8 | 87, 86 |
9 | 99, 94, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 28/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 07, 07 |
1 | 10, 13 |
2 | 21 |
3 | 31 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 73, 79, 79, 72 |
8 | 81 |
9 | 92, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 28/08/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06, 00, 02 |
1 | 11 |
2 | 20, 29 |
3 | 34 |
4 | 44, 48 |
5 | 51, 58 |
6 | 69, 61 |
7 | 79, 79 |
8 | 88 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |