XSMN 28/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/09/2011
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 34 | 08 |
G.7 | 261 | 623 | 456 |
G.6 | 1068 2355 3955 | 5866 4099 8460 | 9103 9804 9121 |
G.5 | 0134 | 5764 | 5236 |
G.4 | 90349 08902 38993 98260 81948 19051 75554 | 78545 48151 02013 67738 70078 82349 16677 | 02839 11219 04626 38232 33166 24485 78392 |
G.3 | 04859 91778 | 74004 64176 | 27207 60626 |
G.2 | 45747 | 68937 | 27460 |
G.1 | 64197 | 67535 | 75016 |
G.ĐB | 714906 | 488152 | 713117 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 28/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 49, 48, 47 |
5 | 52, 55, 55, 51, 54, 59 |
6 | 61, 68, 60 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 93, 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 28/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13 |
2 | 23 |
3 | 34, 38, 37, 35 |
4 | 45, 49 |
5 | 51, 52 |
6 | 66, 60, 64 |
7 | 78, 77, 76 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 28/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03, 04, 07 |
1 | 19, 16, 17 |
2 | 21, 26, 26 |
3 | 36, 39, 32 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 66, 60 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |