XSMN 28/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/09/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 01 | 37 |
G.7 | 186 | 205 | 128 |
G.6 | 0380 9297 9239 | 8783 7923 7960 | 1741 3802 9234 |
G.5 | 4926 | 4786 | 9563 |
G.4 | 26830 47094 83666 19565 84768 68900 27041 | 01952 17569 89852 96820 98964 75324 99004 | 04568 97559 41559 72062 14008 91800 36349 |
G.3 | 16145 62355 | 66818 76883 | 36235 83416 |
G.2 | 47920 | 74434 | 71894 |
G.1 | 52663 | 90645 | 81931 |
G.ĐB | 378106 | 977294 | 396813 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 28/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | - |
2 | 26, 20 |
3 | 39, 30 |
4 | 41, 45 |
5 | 55 |
6 | 65, 66, 65, 68, 63 |
7 | - |
8 | 86, 80 |
9 | 97, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 28/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05, 04 |
1 | 18 |
2 | 23, 20, 24 |
3 | 34 |
4 | 45 |
5 | 52, 52 |
6 | 60, 69, 64 |
7 | - |
8 | 83, 86, 83 |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 28/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 00 |
1 | 16, 13 |
2 | 28 |
3 | 37, 34, 35, 31 |
4 | 41, 49 |
5 | 59, 59 |
6 | 63, 68, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |