XSMN 28/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/09/2020
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 43 | 40 |
G.7 | 705 | 547 | 970 |
G.6 | 1179 3686 8595 | 6660 1210 2842 | 6241 6680 2794 |
G.5 | 6077 | 6014 | 6496 |
G.4 | 42962 62871 31558 41033 76399 40056 46066 | 10848 23835 74370 53136 82398 74896 07772 | 49112 23001 12683 24946 43938 69793 66847 |
G.3 | 52365 96098 | 04148 07079 | 54294 49902 |
G.2 | 73512 | 32636 | 75433 |
G.1 | 74729 | 71297 | 13335 |
G.ĐB | 552532 | 827364 | 839431 |
Loto TPHCM Thứ 2, 28/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12 |
2 | 29 |
3 | 33, 32 |
4 | - |
5 | 58, 56 |
6 | 62, 66, 65 |
7 | 75, 79, 77, 71 |
8 | 86 |
9 | 95, 99, 98 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 28/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14 |
2 | - |
3 | 35, 36, 36 |
4 | 43, 47, 42, 48, 48 |
5 | - |
6 | 60, 64 |
7 | 70, 72, 79 |
8 | - |
9 | 98, 96, 97 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 28/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 38, 33, 35, 31 |
4 | 40, 41, 46, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 80, 83 |
9 | 94, 96, 93, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |