XSMN 28/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/10/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 47 | 06 |
G.7 | 245 | 271 | 533 |
G.6 | 9375 5628 0436 | 3165 4308 1042 | 9749 9021 7988 |
G.5 | 1124 | 6460 | 5996 |
G.4 | 68618 88819 44655 94114 00197 99018 99729 | 44854 22440 30967 35379 49697 05018 62630 | 95574 56419 93242 80891 16434 48428 49564 |
G.3 | 49379 45124 | 12065 11895 | 37167 29842 |
G.2 | 34276 | 37597 | 18836 |
G.1 | 55042 | 90556 | 42607 |
G.ĐB | 274479 | 054020 | 683330 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 28/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 18, 19, 14, 18 |
2 | 28, 24, 29, 24 |
3 | 36 |
4 | 45, 42 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 75, 79, 76, 79 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 28/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18 |
2 | 20 |
3 | 30 |
4 | 47, 42, 40 |
5 | 54, 56 |
6 | 65, 60, 67, 65 |
7 | 71, 79 |
8 | - |
9 | 97, 95, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 28/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 19 |
2 | 21, 28 |
3 | 33, 34, 36, 30 |
4 | 49, 42, 42 |
5 | - |
6 | 64, 67 |
7 | 74 |
8 | 88 |
9 | 96, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |