XSMN 28/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/10/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 37 | 43 |
G.7 | 839 | 261 | 139 |
G.6 | 5619 8433 5477 | 3355 3426 2074 | 8284 5665 5276 |
G.5 | 9152 | 1977 | 3834 |
G.4 | 69337 12110 27539 85576 82282 40860 08511 | 61806 41415 48466 04508 85232 41255 64337 | 34813 09575 82152 86984 55830 84456 82148 |
G.3 | 19766 73385 | 67493 92055 | 52524 64879 |
G.2 | 52460 | 79684 | 20163 |
G.1 | 01617 | 04899 | 81032 |
G.ĐB | 837707 | 223144 | 449349 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 28/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 19, 10, 11, 17 |
2 | - |
3 | 39, 33, 37, 39 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 60, 66, 60 |
7 | 77, 76 |
8 | 82, 85 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 28/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 37, 32, 37 |
4 | 44 |
5 | 55, 55, 55 |
6 | 61, 66 |
7 | 74, 77 |
8 | 84 |
9 | 93, 99 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 28/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 24 |
3 | 39, 34, 30, 32 |
4 | 43, 48, 49 |
5 | 52, 56 |
6 | 65, 63 |
7 | 76, 75, 79 |
8 | 84, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |