XSMN 28/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/10/2016
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 90 | 90 |
G.7 | 467 | 133 | 681 |
G.6 | 8952 1164 7348 | 4689 3531 4639 | 7988 2030 2968 |
G.5 | 0850 | 8534 | 3595 |
G.4 | 89129 66435 24255 32567 27114 78126 10979 | 44687 27268 82127 78740 45472 47699 17004 | 16888 43086 96467 02892 91318 68352 43307 |
G.3 | 46964 84132 | 87949 99128 | 50151 36898 |
G.2 | 99171 | 17157 | 35753 |
G.1 | 97571 | 19845 | 14425 |
G.ĐB | 910330 | 775412 | 789000 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 28/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 29, 26 |
3 | 35, 32, 30 |
4 | 48 |
5 | 56, 52, 50, 55 |
6 | 67, 64, 67, 64 |
7 | 79, 71, 71 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Dương Thứ 6, 28/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12 |
2 | 27, 28 |
3 | 33, 31, 39, 34 |
4 | 40, 49, 45 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 72 |
8 | 89, 87 |
9 | 90, 99 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 28/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 52, 51, 53 |
6 | 68, 67 |
7 | - |
8 | 81, 88, 88, 86 |
9 | 90, 95, 92, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |