XSMN 28/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/10/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 94 | 05 |
G.7 | 135 | 593 | 004 |
G.6 | 9533 5586 1731 | 3893 2272 5084 | 0538 8278 1949 |
G.5 | 3387 | 7991 | 8889 |
G.4 | 55930 95379 39419 46788 17916 81412 77969 | 75022 98612 33782 68667 86114 88379 94831 | 13626 03747 22093 35719 51432 56050 69999 |
G.3 | 52199 36622 | 30116 51243 | 67714 99433 |
G.2 | 65054 | 40546 | 35392 |
G.1 | 60854 | 18173 | 99173 |
G.ĐB | 878885 | 028635 | 289436 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 28/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 16, 12 |
2 | 22 |
3 | 35, 33, 31, 30 |
4 | - |
5 | 58, 54, 54 |
6 | 69 |
7 | 79 |
8 | 86, 87, 88, 85 |
9 | 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 28/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 14, 16 |
2 | 22 |
3 | 31, 35 |
4 | 43, 46 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 72, 79, 73 |
8 | 84, 82 |
9 | 94, 93, 93, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 28/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 19, 14 |
2 | 26 |
3 | 38, 32, 33, 36 |
4 | 49, 47 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 78, 73 |
8 | 89 |
9 | 93, 99, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |