XSMN 28/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/10/2020
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 11 | 07 |
G.7 | 851 | 883 | 990 |
G.6 | 2223 6713 7394 | 8222 9466 9783 | 7046 9068 1311 |
G.5 | 4799 | 8323 | 1265 |
G.4 | 00168 18703 48937 76458 73846 86939 29490 | 45238 26594 58656 61424 80867 51833 96722 | 03397 75667 45575 32525 50980 84986 01763 |
G.3 | 06935 12792 | 75329 88059 | 00320 45227 |
G.2 | 49582 | 94497 | 61118 |
G.1 | 25426 | 46763 | 99536 |
G.ĐB | 222768 | 994427 | 972537 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 28/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 13 |
2 | 23, 26 |
3 | 37, 39, 35 |
4 | 46 |
5 | 51, 58 |
6 | 68, 68 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 94, 99, 90, 92 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 28/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 22, 23, 24, 22, 29, 27 |
3 | 38, 33 |
4 | - |
5 | 56, 59 |
6 | 66, 67, 63 |
7 | - |
8 | 83, 83 |
9 | 94, 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 28/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 18 |
2 | 25, 20, 27 |
3 | 36, 37 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 68, 65, 67, 63 |
7 | 75 |
8 | 80, 86 |
9 | 90, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |