XSMN 28/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/10/2021
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 68 | 57 |
G.7 | 946 | 504 | 497 |
G.6 | 2383 6058 9309 | 8283 7070 0328 | 9211 1730 4692 |
G.5 | 3798 | 0000 | 3504 |
G.4 | 12740 10265 45862 73648 48795 22132 81842 | 36138 75274 38736 03338 65523 39655 97507 | 71829 49087 47113 71065 33419 71250 07855 |
G.3 | 73042 47228 | 28169 81825 | 17875 63398 |
G.2 | 79078 | 99129 | 42736 |
G.1 | 57136 | 99916 | 23393 |
G.ĐB | 396800 | 481554 | 685860 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 28/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 00 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 32, 36 |
4 | 46, 40, 48, 42, 42 |
5 | 58 |
6 | 65, 62 |
7 | 74, 78 |
8 | 83 |
9 | 98, 95 |
Loto An Giang Thứ 5, 28/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00, 07 |
1 | 16 |
2 | 28, 23, 25, 29 |
3 | 38, 36, 38 |
4 | - |
5 | 55, 54 |
6 | 68, 69 |
7 | 70, 74 |
8 | 83 |
9 | - |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 28/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 13, 19 |
2 | 29 |
3 | 30, 36 |
4 | - |
5 | 57, 50, 55 |
6 | 65, 60 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 97, 92, 98, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |