XSMN 28/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/11/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 67 | 40 |
G.7 | 267 | 639 | 643 |
G.6 | 9383 0821 9811 | 2060 2999 2926 | 0098 9698 8820 |
G.5 | 7233 | 8578 | 0087 |
G.4 | 33182 85741 77259 36791 21318 19096 74647 | 90728 48313 75834 79700 44102 11386 79119 | 74129 43265 69473 22238 37232 17158 23735 |
G.3 | 57012 72347 | 91375 77176 | 73010 70019 |
G.2 | 08481 | 45961 | 25515 |
G.1 | 59652 | 57405 | 49008 |
G.ĐB | 950349 | 521581 | 399563 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 28/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 18, 12 |
2 | 21 |
3 | 33 |
4 | 41, 47, 47, 49 |
5 | 59, 52 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 88, 83, 82, 81 |
9 | 91, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 28/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 05 |
1 | 13, 19 |
2 | 26, 28 |
3 | 39, 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 60, 61 |
7 | 78, 75, 76 |
8 | 86, 81 |
9 | 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 28/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 19, 15 |
2 | 20, 29 |
3 | 38, 32, 35 |
4 | 40, 43 |
5 | 58 |
6 | 65, 63 |
7 | 73 |
8 | 87 |
9 | 98, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |