XSMN 28/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/11/2019
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 74 | 30 | 48 |
G.7 | 744 | 114 | 590 |
G.6 | 5852 4930 5146 | 8103 2067 7977 | 2477 0622 8702 |
G.5 | 1574 | 5358 | 4335 |
G.4 | 04039 83026 85018 92839 53605 70431 66857 | 87024 71138 36867 75008 05828 88653 76849 | 07546 38318 55166 48600 02835 99130 07331 |
G.3 | 00968 39283 | 03399 47613 | 27224 93498 |
G.2 | 03451 | 20631 | 97469 |
G.1 | 09922 | 49669 | 99014 |
G.ĐB | 952825 | 909460 | 778880 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 28/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 18 |
2 | 26, 22, 25 |
3 | 30, 39, 39, 31 |
4 | 44, 46 |
5 | 52, 57, 51 |
6 | 68 |
7 | 74, 74 |
8 | 83 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 28/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 14, 13 |
2 | 24, 28 |
3 | 30, 38, 31 |
4 | 49 |
5 | 58, 53 |
6 | 67, 67, 69, 60 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 28/11/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 18, 14 |
2 | 22, 24 |
3 | 35, 35, 30, 31 |
4 | 48, 46 |
5 | - |
6 | 66, 69 |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 90, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |