XSMN 28/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 28/11/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 44 | 90 |
G.7 | 404 | 985 | 927 |
G.6 | 4443 2817 5855 | 8468 7941 4303 | 6225 5970 4678 |
G.5 | 6232 | 9446 | 1613 |
G.4 | 46940 97372 76382 78850 76030 73140 33377 | 37510 38636 95316 86157 09408 53038 43154 | 02467 18228 18764 55687 12559 68082 96897 |
G.3 | 44440 89386 | 41371 68594 | 20993 10438 |
G.2 | 29086 | 41947 | 09303 |
G.1 | 63431 | 97778 | 03226 |
G.ĐB | 194682 | 183054 | 896523 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 28/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 32, 30, 31 |
4 | 43, 40, 40, 40 |
5 | 55, 50 |
6 | 66 |
7 | 72, 77 |
8 | 82, 86, 86, 82 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 28/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 10, 16 |
2 | - |
3 | 36, 38 |
4 | 44, 41, 46, 47 |
5 | 57, 54, 54 |
6 | 68 |
7 | 71, 78 |
8 | 85 |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 28/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13 |
2 | 27, 25, 28, 26, 23 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 67, 64 |
7 | 70, 78 |
8 | 87, 82 |
9 | 90, 97, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |