XSMN 29/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/01/2021
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 98 | 49 |
G.7 | 544 | 860 | 520 |
G.6 | 8189 7524 8751 | 7730 9324 4956 | 5745 0552 4958 |
G.5 | 9544 | 8929 | 0595 |
G.4 | 85554 53825 84554 08635 43485 56058 41203 | 90151 46941 42677 03748 04241 42030 50176 | 72557 90330 38220 13083 21248 94366 23629 |
G.3 | 59999 24448 | 29460 82724 | 30767 51003 |
G.2 | 61163 | 75869 | 19528 |
G.1 | 03631 | 03969 | 07257 |
G.ĐB | 899155 | 593061 | 861304 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 29/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | - |
2 | 24, 25 |
3 | 35, 31 |
4 | 44, 44, 48 |
5 | 51, 54, 54, 58, 55 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 89, 85 |
9 | 99 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 29/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 29, 24 |
3 | 30, 30 |
4 | 41, 48, 41 |
5 | 56, 51 |
6 | 60, 60, 69, 69, 61 |
7 | 77, 76 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 29/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | - |
2 | 20, 20, 29, 28 |
3 | 30 |
4 | 49, 45, 48 |
5 | 52, 58, 57, 57 |
6 | 66, 67 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |