XSMN 29/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/03/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 74 | 08 |
G.7 | 502 | 358 | 547 |
G.6 | 4975 1203 0667 | 3886 3743 8190 | 5342 1108 7643 |
G.5 | 6218 | 8499 | 2735 |
G.4 | 44180 93496 40821 48544 55594 13033 62248 | 49896 44163 40115 96611 92145 12584 50652 | 72229 04665 08941 81447 14997 62231 26317 |
G.3 | 11543 88777 | 17501 48683 | 19649 29744 |
G.2 | 11558 | 31388 | 26093 |
G.1 | 17459 | 46534 | 04696 |
G.ĐB | 038022 | 370134 | 113126 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 29/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 13, 18 |
2 | 21, 22 |
3 | 33 |
4 | 44, 48, 43 |
5 | 58, 59 |
6 | 67 |
7 | 75, 77 |
8 | 80 |
9 | 96, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 29/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 11 |
2 | - |
3 | 34, 34 |
4 | 43, 45 |
5 | 58, 52 |
6 | 63 |
7 | 74 |
8 | 86, 84, 83, 88 |
9 | 90, 99, 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 29/03/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 17 |
2 | 29, 26 |
3 | 35, 31 |
4 | 47, 42, 43, 41, 47, 49, 44 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 93, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |