XSMN 29/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/03/2024
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 13 | 99 |
G.7 | 502 | 053 | 457 |
G.6 | 4410 9804 5924 | 7523 3120 8730 | 5903 5521 4493 |
G.5 | 1667 | 3788 | 1580 |
G.4 | 13448 59317 12860 79919 86743 62068 46714 | 58225 73835 59728 54635 99982 20652 82362 | 16283 77152 87544 07747 57557 29021 54532 |
G.3 | 76891 62062 | 84206 12533 | 27094 42375 |
G.2 | 48047 | 53550 | 05410 |
G.1 | 97966 | 67948 | 05632 |
G.ĐB | 999061 | 984849 | 693262 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 29/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 10, 17, 19, 14 |
2 | 24 |
3 | 39 |
4 | 48, 43, 47 |
5 | - |
6 | 67, 60, 68, 62, 66, 61 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 29/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13 |
2 | 23, 20, 25, 28 |
3 | 30, 35, 35, 33 |
4 | 48, 49 |
5 | 53, 52, 50 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 88, 82 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 29/03/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 21, 21 |
3 | 32, 32 |
4 | 44, 47 |
5 | 57, 52, 57 |
6 | 62 |
7 | 75 |
8 | 80, 83 |
9 | 99, 93, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |