XSMN 29/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/04/2012
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 84 | 11 |
G.7 | 183 | 807 | 936 |
G.6 | 3476 8544 7815 | 5398 6770 9831 | 2667 7077 3402 |
G.5 | 2912 | 7553 | 0686 |
G.4 | 28587 11551 78143 59249 20995 81674 54476 | 22343 88864 53587 45504 76777 91004 72781 | 56720 50986 38439 14518 91606 13787 90168 |
G.3 | 20866 40388 | 00530 13964 | 04796 51191 |
G.2 | 58796 | 07346 | 92777 |
G.1 | 19279 | 12939 | 96572 |
G.ĐB | 199170 | 098637 | 579511 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 29/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 43, 49 |
5 | 51 |
6 | 66 |
7 | 76, 74, 76, 79, 70 |
8 | 83, 87, 88 |
9 | 95, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 29/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 30, 39, 37 |
4 | 43, 46 |
5 | 53 |
6 | 64, 64 |
7 | 70, 77 |
8 | 84, 87, 81 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 29/04/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 11, 18, 11 |
2 | 20 |
3 | 36, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 68 |
7 | 77, 77, 72 |
8 | 86, 86, 87 |
9 | 96, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |