XSMN 29/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/04/2019
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 83 | 06 |
G.7 | 248 | 529 | 035 |
G.6 | 7003 7238 1996 | 4221 8927 2631 | 5820 7384 8849 |
G.5 | 0449 | 6375 | 4023 |
G.4 | 18576 61842 38995 57283 68883 83590 77565 | 99232 26559 42924 55451 70680 87035 96608 | 82407 93717 84176 94109 24290 52635 38870 |
G.3 | 08594 69178 | 06237 66286 | 39978 80130 |
G.2 | 09565 | 20597 | 73774 |
G.1 | 90228 | 95831 | 73297 |
G.ĐB | 714196 | 626876 | 297799 |
Loto TPHCM Thứ 2, 29/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 38 |
4 | 48, 49, 42 |
5 | - |
6 | 65, 65 |
7 | 76, 78 |
8 | 83, 83 |
9 | 96, 95, 90, 94, 96 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 29/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 29, 21, 27, 24 |
3 | 31, 32, 35, 37, 31 |
4 | - |
5 | 59, 51 |
6 | - |
7 | 75, 76 |
8 | 83, 80, 86 |
9 | 97 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 29/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07, 09 |
1 | 17 |
2 | 20, 23 |
3 | 35, 35, 30 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | - |
7 | 76, 70, 78, 74 |
8 | 84 |
9 | 90, 97, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |