XSMN 29/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/04/2022
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 17 | 30 |
G.7 | 006 | 941 | 096 |
G.6 | 8577 4278 4166 | 7179 4095 7772 | 2163 4260 9996 |
G.5 | 6212 | 7991 | 8110 |
G.4 | 66673 53589 59904 76715 50273 81445 94104 | 44775 85068 73261 74524 61878 43991 67628 | 82987 46754 42208 50440 19628 43515 28992 |
G.3 | 18828 97768 | 42372 47346 | 96390 17790 |
G.2 | 59734 | 03844 | 76451 |
G.1 | 46067 | 10701 | 64283 |
G.ĐB | 835625 | 820491 | 182968 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 29/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 04 |
1 | 12, 15 |
2 | 28, 25 |
3 | 34 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 66, 68, 67 |
7 | 77, 78, 73, 73 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 29/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | 24, 28 |
3 | - |
4 | 41, 46, 44 |
5 | - |
6 | 68, 61 |
7 | 79, 72, 75, 78, 72 |
8 | - |
9 | 95, 91, 91, 91 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 29/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 15 |
2 | 28 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 54, 51 |
6 | 63, 60, 68 |
7 | - |
8 | 87, 83 |
9 | 96, 96, 92, 90, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |