XSMN 29/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/09/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 05 | 30 |
G.7 | 096 | 862 | 978 |
G.6 | 8538 4675 9169 | 4361 8816 8318 | 7564 4578 4329 |
G.5 | 6018 | 7801 | 6590 |
G.4 | 75967 07675 37821 72603 46709 26392 19259 | 09909 44956 95655 74780 81765 78289 91555 | 80070 20642 58390 64217 26208 58409 65841 |
G.3 | 48039 47104 | 75324 43619 | 05682 36095 |
G.2 | 46566 | 50916 | 89138 |
G.1 | 01622 | 27715 | 53298 |
G.ĐB | 108012 | 795074 | 680824 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 29/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 04 |
1 | 18, 12 |
2 | 21, 22 |
3 | 38, 39 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 69, 67, 66 |
7 | 73, 75, 75 |
8 | - |
9 | 96, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 29/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01, 09 |
1 | 16, 18, 19, 16, 15 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | 56, 55, 55 |
6 | 62, 61, 65 |
7 | 74 |
8 | 80, 89 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 29/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 17 |
2 | 29, 24 |
3 | 30, 38 |
4 | 42, 41 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 78, 78, 70 |
8 | 82 |
9 | 90, 90, 95, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |