XSMN 29/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/09/2022
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 87 | 63 |
G.7 | 814 | 922 | 914 |
G.6 | 8532 4819 4701 | 1570 4652 5476 | 5737 6633 5182 |
G.5 | 7233 | 3298 | 0115 |
G.4 | 43180 43746 06553 49128 35145 39163 32821 | 23955 77215 65121 31602 81337 29749 12915 | 63585 07683 53096 63567 93920 44065 00537 |
G.3 | 74567 65252 | 16864 60323 | 41349 72956 |
G.2 | 42845 | 15550 | 46979 |
G.1 | 30029 | 00404 | 90998 |
G.ĐB | 415740 | 519095 | 200611 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 29/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 19 |
2 | 28, 21, 29 |
3 | 32, 33 |
4 | 46, 45, 45, 40 |
5 | 53, 52 |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | 86, 80 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 29/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 15, 15 |
2 | 22, 21, 23 |
3 | 37 |
4 | 49 |
5 | 52, 55, 50 |
6 | 64 |
7 | 70, 76 |
8 | 87 |
9 | 98, 95 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 29/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15, 11 |
2 | 20 |
3 | 37, 33, 37 |
4 | 49 |
5 | 56 |
6 | 63, 67, 65 |
7 | 79 |
8 | 82, 85, 83 |
9 | 96, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |