XSMN 29/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/10/2012
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 10 | 82 |
G.7 | 717 | 575 | 868 |
G.6 | 5251 6018 7944 | 3908 7862 7560 | 2252 1445 4378 |
G.5 | 7369 | 8306 | 7181 |
G.4 | 84096 51167 96822 81046 48220 79409 91005 | 13865 24410 67042 17841 55611 32814 15540 | 00347 04696 95750 69235 90480 79868 37245 |
G.3 | 04133 15241 | 12830 61498 | 41813 01311 |
G.2 | 03262 | 43601 | 83185 |
G.1 | 72038 | 77610 | 46854 |
G.ĐB | 936635 | 719067 | 655052 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 29/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 09, 05 |
1 | 17, 18 |
2 | 22, 20 |
3 | 33, 38, 35 |
4 | 44, 46, 41 |
5 | 51 |
6 | 69, 67, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 29/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06, 01 |
1 | 10, 10, 11, 14, 10 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 42, 41, 40 |
5 | - |
6 | 62, 60, 65, 67 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 29/10/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 11 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 45, 47, 45 |
5 | 52, 50, 54, 52 |
6 | 68, 68 |
7 | 78 |
8 | 82, 81, 80, 85 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |