XSMN 29/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/10/2021
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 79 | 44 |
G.7 | 248 | 317 | 717 |
G.6 | 5219 0413 5400 | 9217 3170 2453 | 3827 3874 4523 |
G.5 | 9217 | 1116 | 5807 |
G.4 | 49419 17531 44082 89682 28842 55706 61890 | 77989 44921 26156 31714 27574 50907 70726 | 86111 79216 98806 19428 50755 49335 07804 |
G.3 | 01242 14542 | 96588 48326 | 41202 57405 |
G.2 | 37650 | 79548 | 81293 |
G.1 | 90714 | 28733 | 03208 |
G.ĐB | 566431 | 566307 | 055277 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 29/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 13, 19, 13, 17, 19, 14 |
2 | - |
3 | 31, 31 |
4 | 48, 42, 42, 42 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 82 |
9 | 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 29/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 17, 17, 16, 14 |
2 | 21, 26, 26 |
3 | 33 |
4 | 48 |
5 | 53, 56 |
6 | - |
7 | 79, 70, 74 |
8 | 89, 88 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 29/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06, 04, 02, 05, 08 |
1 | 17, 11, 16 |
2 | 27, 23, 28 |
3 | 35 |
4 | 44 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 74, 77 |
8 | - |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |