XSMN 29/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/11/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 45 | 23 |
G.7 | 689 | 510 | 490 |
G.6 | 0575 6648 2259 | 2449 2465 4695 | 5525 4875 2838 |
G.5 | 5319 | 3364 | 3389 |
G.4 | 86733 35562 72642 19656 45873 66328 07560 | 38158 09635 52382 60621 83551 49213 49836 | 51275 18483 41945 66014 13238 23673 11663 |
G.3 | 31391 51239 | 72019 88369 | 24528 67320 |
G.2 | 05110 | 84028 | 13262 |
G.1 | 26221 | 96613 | 37150 |
G.ĐB | 204026 | 606760 | 707915 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 29/11/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 10 |
2 | 28, 21, 26 |
3 | 33, 33, 39 |
4 | 48, 42 |
5 | 59, 56 |
6 | 62, 60 |
7 | 75, 73 |
8 | 89 |
9 | 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 29/11/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13, 19, 13 |
2 | 21, 28 |
3 | 35, 36 |
4 | 45, 49 |
5 | 58, 51 |
6 | 65, 64, 69, 60 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 95 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 29/11/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 23, 25, 28, 20 |
3 | 38, 38 |
4 | 45 |
5 | 50 |
6 | 63, 62 |
7 | 75, 75, 73 |
8 | 89, 83 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |