XSMN 29/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/11/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 54 | 27 |
G.7 | 180 | 611 | 619 |
G.6 | 6913 0662 9791 | 0700 2106 6980 | 9994 5627 2100 |
G.5 | 2392 | 0158 | 9046 |
G.4 | 97049 84298 21741 66124 53548 72330 51899 | 10036 29558 99621 53140 26455 62754 41461 | 69464 54234 74838 58652 87596 47312 92737 |
G.3 | 60495 97724 | 29579 06055 | 31968 48136 |
G.2 | 38802 | 39612 | 73614 |
G.1 | 55087 | 21421 | 32813 |
G.ĐB | 262881 | 229362 | 932093 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 29/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13 |
2 | 24, 24 |
3 | 30 |
4 | 49, 41, 48 |
5 | 50 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 80, 87, 81 |
9 | 91, 92, 98, 99, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 29/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 11, 12 |
2 | 21, 21 |
3 | 36 |
4 | 40 |
5 | 54, 58, 58, 55, 54, 55 |
6 | 61, 62 |
7 | 79 |
8 | 80 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 29/11/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19, 12, 14, 13 |
2 | 27, 27 |
3 | 34, 38, 37, 36 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 64, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94, 96, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |