XSMN 29/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 29/11/2020
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 93 | 74 |
G.7 | 692 | 655 | 710 |
G.6 | 5153 3418 5147 | 5821 7389 5933 | 1610 0392 7806 |
G.5 | 4245 | 4427 | 6766 |
G.4 | 28637 95054 32466 88488 78163 03262 11087 | 18246 60393 14993 88281 91354 55679 15678 | 91366 97041 06932 18603 78284 03787 24352 |
G.3 | 22106 41984 | 89838 52462 | 17074 12546 |
G.2 | 02738 | 28339 | 29113 |
G.1 | 90093 | 14264 | 45047 |
G.ĐB | 044718 | 307023 | 600770 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 29/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 18 |
2 | - |
3 | 37, 38 |
4 | 47, 45 |
5 | 53, 54 |
6 | 66, 63, 62 |
7 | 71 |
8 | 88, 87, 84 |
9 | 92, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 29/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 21, 27, 23 |
3 | 33, 38, 39 |
4 | 46 |
5 | 55, 54 |
6 | 62, 64 |
7 | 79, 78 |
8 | 89, 81 |
9 | 93, 93, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 29/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | 10, 10, 13 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 41, 46, 47 |
5 | 52 |
6 | 66, 66 |
7 | 74, 74, 70 |
8 | 84, 87 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |