XSMN 30/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/01/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 77 | 83 | 31 |
G.7 | 966 | 139 | 103 |
G.6 | 6793 3062 8330 | 3489 6461 6162 | 2335 8655 6519 |
G.5 | 7008 | 3393 | 7409 |
G.4 | 37552 44034 11039 31393 13981 35173 65027 | 20579 06820 93645 21728 67575 35483 45289 | 48595 67875 51720 92904 30043 18739 15411 |
G.3 | 88449 09507 | 27305 37374 | 59292 14516 |
G.2 | 57347 | 27585 | 27659 |
G.1 | 30480 | 79953 | 05750 |
G.ĐB | 970651 | 189371 | 609714 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 30/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 30, 34, 39 |
4 | 49, 47 |
5 | 52, 51 |
6 | 66, 62 |
7 | 77, 73 |
8 | 81, 80 |
9 | 93, 93 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 30/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 20, 28 |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 61, 62 |
7 | 79, 75, 74, 71 |
8 | 83, 89, 83, 89, 85 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 30/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 04 |
1 | 19, 11, 16, 14 |
2 | 20 |
3 | 31, 35, 39 |
4 | 43 |
5 | 55, 59, 50 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 95, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |