XSMN 30/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/01/2024
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 15 | 71 | 40 |
G.7 | 874 | 701 | 405 |
G.6 | 4820 6778 4020 | 0219 6711 7026 | 7223 4406 3850 |
G.5 | 3012 | 3355 | 3957 |
G.4 | 14340 89112 48866 96406 43238 42737 38576 | 57102 90930 08867 30112 70179 19617 77453 | 50826 41078 96209 65883 89598 95263 15758 |
G.3 | 05554 59344 | 85817 32664 | 27714 18579 |
G.2 | 30232 | 84959 | 35199 |
G.1 | 32766 | 16321 | 82090 |
G.ĐB | 857772 | 016148 | 758755 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 30/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 12, 12 |
2 | 20, 20 |
3 | 38, 37, 32 |
4 | 40, 44 |
5 | 54 |
6 | 66, 66 |
7 | 74, 78, 76, 72 |
8 | - |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 30/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 19, 11, 12, 17, 17 |
2 | 26, 21 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 55, 53, 59 |
6 | 67, 64 |
7 | 71, 79 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 30/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06, 09 |
1 | 14 |
2 | 23, 26 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 50, 57, 58, 55 |
6 | 63 |
7 | 78, 79 |
8 | 83 |
9 | 98, 99, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |