XSMN 30/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/03/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 34 | 71 |
G.7 | 621 | 756 | 329 |
G.6 | 5591 7177 3363 | 9439 1071 4531 | 1214 1781 6879 |
G.5 | 3885 | 9218 | 6624 |
G.4 | 83662 22013 74376 66100 38894 77146 64343 | 50382 46432 21841 89384 96513 26804 01184 | 51517 05288 53073 26277 22998 28394 97868 |
G.3 | 09786 42832 | 73522 20494 | 15212 01232 |
G.2 | 64935 | 45266 | 69781 |
G.1 | 71339 | 06264 | 31249 |
G.ĐB | 665569 | 898194 | 266648 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 30/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13 |
2 | 21 |
3 | 32, 35, 39 |
4 | 46, 43 |
5 | - |
6 | 63, 62, 69 |
7 | 77, 76 |
8 | 85, 85, 86 |
9 | 91, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 30/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 13 |
2 | 22 |
3 | 34, 39, 31, 32 |
4 | 41 |
5 | 56 |
6 | 66, 64 |
7 | 71 |
8 | 82, 84, 84 |
9 | 94, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 30/03/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 17, 12 |
2 | 29, 24 |
3 | 32 |
4 | 49, 48 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 71, 79, 73, 77 |
8 | 81, 88, 81 |
9 | 98, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |