XSMN 30/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/03/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 51 | 34 |
G.7 | 307 | 435 | 302 |
G.6 | 3565 2325 6867 | 1372 8176 2104 | 3865 5487 4224 |
G.5 | 9460 | 7221 | 0402 |
G.4 | 20585 98942 10667 67746 17381 13101 77402 | 96370 98897 18132 88692 59339 20622 07985 | 87510 72077 28503 94176 78991 05631 37911 |
G.3 | 28374 52642 | 53602 32306 | 71003 49960 |
G.2 | 32849 | 05362 | 65959 |
G.1 | 64908 | 27954 | 12673 |
G.ĐB | 446234 | 555368 | 634197 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 30/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01, 02, 08 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 34 |
4 | 42, 46, 42, 49 |
5 | - |
6 | 65, 67, 60, 67 |
7 | 74 |
8 | 89, 85, 81 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 30/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 02, 06 |
1 | - |
2 | 21, 22 |
3 | 35, 32, 39 |
4 | - |
5 | 51, 54 |
6 | 62, 68 |
7 | 72, 76, 70 |
8 | 85 |
9 | 97, 92 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 30/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02, 03, 03 |
1 | 10, 11 |
2 | 24 |
3 | 34, 31 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 65, 60 |
7 | 77, 76, 73 |
8 | 87 |
9 | 91, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |