XSMN 30/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/03/2023
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 84 | 89 |
G.7 | 373 | 760 | 954 |
G.6 | 3716 8378 0889 | 7213 2599 0582 | 3621 5712 9408 |
G.5 | 7990 | 7940 | 4886 |
G.4 | 21038 91308 31686 96582 81232 17138 65740 | 72942 71189 44904 84839 74907 86509 66287 | 10213 92239 34132 90555 31094 72330 83866 |
G.3 | 34911 86574 | 78879 63297 | 16808 90288 |
G.2 | 48182 | 99577 | 94209 |
G.1 | 34483 | 54450 | 26449 |
G.ĐB | 335586 | 304077 | 598430 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 30/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 11 |
2 | - |
3 | 38, 32, 38 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73, 78, 74 |
8 | 89, 86, 82, 82, 83, 86 |
9 | 97, 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 30/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 09 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 40, 42 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 79, 77, 77 |
8 | 84, 82, 89, 87 |
9 | 99, 97 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 30/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 09 |
1 | 12, 13 |
2 | 21 |
3 | 39, 32, 30, 30 |
4 | 49 |
5 | 54, 55 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 89, 86, 88 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |