XSMN 30/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/04/2019
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 76 | 07 |
G.7 | 782 | 283 | 113 |
G.6 | 2311 0711 3754 | 1720 5634 2114 | 0616 2539 9478 |
G.5 | 6654 | 9250 | 1297 |
G.4 | 90398 44924 72269 60624 32304 03363 42644 | 98333 66258 27924 44632 49077 00286 89412 | 67836 10755 21671 66491 95222 42875 79972 |
G.3 | 88675 68950 | 22222 38213 | 94756 82858 |
G.2 | 95719 | 31374 | 12055 |
G.1 | 77172 | 77330 | 51554 |
G.ĐB | 208554 | 025743 | 951717 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 30/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 11, 11, 19 |
2 | 24, 24 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 54, 54, 50, 54 |
6 | 69, 63 |
7 | 75, 72 |
8 | 82 |
9 | 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 30/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 12, 13 |
2 | 20, 24, 22 |
3 | 34, 33, 32, 30 |
4 | 43 |
5 | 50, 58 |
6 | - |
7 | 76, 77, 74 |
8 | 83, 86 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 30/04/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 16, 17 |
2 | 22 |
3 | 39, 36 |
4 | - |
5 | 55, 56, 58, 55, 54 |
6 | - |
7 | 78, 71, 75, 72 |
8 | - |
9 | 97, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |