XSMN 30/07, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/07/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 85 | 41 |
G.7 | 807 | 930 | 330 |
G.6 | 1599 8273 0240 | 4905 7462 7034 | 4786 8703 4401 |
G.5 | 0623 | 2175 | 5574 |
G.4 | 95084 89292 73737 39858 45678 46101 94679 | 72323 63277 48669 58783 49210 06316 07735 | 62612 44307 11180 20906 00264 47844 74430 |
G.3 | 92114 61985 | 80863 30740 | 09414 93833 |
G.2 | 23020 | 07503 | 15229 |
G.1 | 82488 | 02679 | 32623 |
G.ĐB | 973128 | 228478 | 971491 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 30/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | 14 |
2 | 23, 20, 28 |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 73, 78, 79 |
8 | 84, 84, 85, 88 |
9 | 99, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 30/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 10, 16 |
2 | 23 |
3 | 30, 34, 35 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 62, 69, 63 |
7 | 75, 77, 79, 78 |
8 | 85, 83 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 30/07/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 07, 06 |
1 | 12, 14 |
2 | 29, 23 |
3 | 30, 30, 33 |
4 | 41, 44 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 74 |
8 | 86, 80 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |