XSMN 30/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/09/2013
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 83 | 98 |
G.7 | 331 | 485 | 597 |
G.6 | 6478 6331 2546 | 1253 0332 6005 | 5862 1885 8065 |
G.5 | 3537 | 5860 | 7784 |
G.4 | 79938 27445 16742 79977 45737 25032 78403 | 55773 07625 33965 45377 50983 19269 64343 | 21024 33850 96547 05807 46423 11570 80278 |
G.3 | 80900 44333 | 38177 00021 | 60012 69209 |
G.2 | 52727 | 65052 | 78660 |
G.1 | 41671 | 80768 | 91385 |
G.ĐB | 614530 | 504866 | 754743 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 30/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 31, 31, 37, 38, 37, 32, 33, 30 |
4 | 46, 45, 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 77, 71 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 30/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 25, 21 |
3 | 32 |
4 | 43 |
5 | 53, 52 |
6 | 60, 65, 69, 68, 66 |
7 | 73, 77, 77 |
8 | 83, 85, 83 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 30/09/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 12 |
2 | 24, 23 |
3 | - |
4 | 47, 43 |
5 | 50 |
6 | 62, 65, 60 |
7 | 70, 78 |
8 | 85, 84, 85 |
9 | 98, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |