XSMN 30/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/09/2016
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 99 | 93 |
G.7 | 096 | 684 | 582 |
G.6 | 9017 7950 7826 | 8192 6767 2814 | 7093 0431 4819 |
G.5 | 9923 | 6482 | 7267 |
G.4 | 46520 03877 20839 50194 03070 03934 71395 | 70559 21769 88398 02847 28025 44839 36411 | 07396 76627 95972 76129 68863 49684 49435 |
G.3 | 19966 72872 | 97924 94135 | 98096 98840 |
G.2 | 58851 | 69005 | 43309 |
G.1 | 08674 | 37256 | 46001 |
G.ĐB | 726410 | 765235 | 830447 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 30/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 10 |
2 | 26, 23, 20 |
3 | 39, 34 |
4 | - |
5 | 50, 51 |
6 | 66 |
7 | 77, 70, 72, 74 |
8 | - |
9 | 99, 96, 94, 95 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 30/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 11 |
2 | 25, 24 |
3 | 39, 35, 35 |
4 | 47 |
5 | 59, 56 |
6 | 67, 69 |
7 | - |
8 | 84, 82 |
9 | 99, 92, 98 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 30/09/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 01 |
1 | 19 |
2 | 27, 29 |
3 | 31, 35 |
4 | 40, 47 |
5 | - |
6 | 67, 63 |
7 | 72 |
8 | 82, 84 |
9 | 93, 93, 96, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |