XSMN 30/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/09/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 59 | 08 |
G.7 | 757 | 470 | 299 |
G.6 | 2531 4059 9156 | 1011 0571 3596 | 8684 8661 1437 |
G.5 | 4095 | 3029 | 3840 |
G.4 | 26507 90476 53080 40054 06439 79002 53384 | 13557 53043 29682 23127 31521 96015 13976 | 33856 58510 42791 87442 51317 37500 50035 |
G.3 | 83150 10327 | 67061 14165 | 27535 89627 |
G.2 | 84377 | 35122 | 28720 |
G.1 | 95529 | 90452 | 71113 |
G.ĐB | 112516 | 732469 | 579140 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 30/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02 |
1 | 16 |
2 | 27, 29 |
3 | 31, 39 |
4 | 49 |
5 | 57, 59, 56, 54, 50 |
6 | - |
7 | 76, 77 |
8 | 80, 84 |
9 | 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 30/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15 |
2 | 29, 27, 21, 22 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 59, 57, 52 |
6 | 61, 65, 69 |
7 | 70, 71, 76 |
8 | 82 |
9 | 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 30/09/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 10, 17, 13 |
2 | 27, 20 |
3 | 37, 35, 35 |
4 | 40, 42, 40 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 99, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |