XSMN 30/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/10/2014
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 94 | 99 |
G.7 | 238 | 462 | 161 |
G.6 | 2325 9876 8447 | 2669 6661 1639 | 4353 8599 5691 |
G.5 | 6861 | 6320 | 7413 |
G.4 | 95730 51690 71630 55309 21313 68086 35824 | 06830 99525 87170 09125 31855 25900 75433 | 33725 69161 81877 21404 54700 66909 16357 |
G.3 | 62129 77169 | 44757 45782 | 91743 17299 |
G.2 | 54235 | 87089 | 89975 |
G.1 | 38686 | 16635 | 28762 |
G.ĐB | 304742 | 795888 | 742264 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 30/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13 |
2 | 25, 24, 29 |
3 | 38, 30, 30, 35 |
4 | 47, 42 |
5 | - |
6 | 68, 61, 69 |
7 | 76 |
8 | 86, 86 |
9 | 90 |
Loto An Giang Thứ 5, 30/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 20, 25, 25 |
3 | 39, 30, 33, 35 |
4 | - |
5 | 55, 57 |
6 | 62, 69, 61 |
7 | 70 |
8 | 82, 89, 88 |
9 | 94 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 30/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00, 09 |
1 | 13 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 53, 57 |
6 | 61, 61, 62, 64 |
7 | 77, 75 |
8 | - |
9 | 99, 99, 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |