XSMN 30/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/10/2015
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 09 | 37 |
G.7 | 494 | 107 | 315 |
G.6 | 6940 2881 2510 | 8689 8083 1164 | 1547 8575 2518 |
G.5 | 1273 | 2740 | 0558 |
G.4 | 75099 31117 24741 64398 31890 03521 33414 | 55786 72217 65538 18415 23238 97121 34319 | 31539 32776 68486 23184 51469 01263 28637 |
G.3 | 28773 85647 | 21613 16440 | 17328 86431 |
G.2 | 96527 | 39563 | 18373 |
G.1 | 53600 | 51939 | 74952 |
G.ĐB | 271098 | 220324 | 101932 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 30/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 17, 14 |
2 | 21, 27 |
3 | 33 |
4 | 40, 41, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73, 73 |
8 | 81 |
9 | 94, 99, 98, 90, 98 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 30/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 17, 15, 19, 13 |
2 | 21, 24 |
3 | 38, 38, 39 |
4 | 40, 40 |
5 | - |
6 | 64, 63 |
7 | - |
8 | 89, 83, 86 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 30/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 18 |
2 | 28 |
3 | 37, 39, 37, 31, 32 |
4 | 47 |
5 | 58, 52 |
6 | 69, 63 |
7 | 75, 76, 73 |
8 | 86, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |