XSMN 30/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 30/10/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 43 | 96 |
G.7 | 073 | 996 | 279 |
G.6 | 3683 0213 7939 | 9901 9649 5871 | 9607 3762 9915 |
G.5 | 5949 | 9979 | 9444 |
G.4 | 19947 54327 61361 12466 55348 50769 85065 | 41274 28733 35740 08263 27111 51036 73975 | 95780 98146 63793 36190 48331 26333 44830 |
G.3 | 85715 46185 | 45500 72710 | 38059 13984 |
G.2 | 33575 | 88856 | 22871 |
G.1 | 79181 | 71769 | 76151 |
G.ĐB | 886581 | 779012 | 402292 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 30/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15 |
2 | 27 |
3 | 39 |
4 | 42, 49, 47, 48 |
5 | - |
6 | 61, 66, 69, 65 |
7 | 73, 75 |
8 | 83, 85, 81, 81 |
9 | - |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 30/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 11, 10, 12 |
2 | - |
3 | 33, 36 |
4 | 43, 49, 40 |
5 | 56 |
6 | 63, 69 |
7 | 71, 79, 74, 75 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 30/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 31, 33, 30 |
4 | 44, 46 |
5 | 59, 51 |
6 | 62 |
7 | 79, 71 |
8 | 80, 84 |
9 | 96, 93, 90, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |